--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corvine bird
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corvine bird
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corvine bird
+ Noun
chim thuộc họ Quạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corvine bird"
Những từ có chứa
"corvine bird"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sống mái
hót
ăn sương
chim
sải cánh
bạch yến
bay lượn
mai hoa
hoàng yến
lót ổ
more...
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
corvine bird
:
chim thuộc họ Quạ